|
San vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium) (Qui Nhơn (Qui Nhon)) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
San vận động Thanh Tri (Ha Nội (Hanoi)) |
|
1 of 2 |
|
|
|
|
San vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) (Cần Thơ (Can Tho)) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
San Vận động tỉnh Hà Tĩnh (Ha Tĩnh) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
San vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) (Tam Kỳ (Tam Ky)) |
|
1 of 2 |
|
|
|
|
San vận động Buon Me Thuột (Buon Ma Thuột) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong)) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku)) |
|
1 of 2 |
|
|
|
|
San Vận Động Hoa Xuan (Đa Nẵng (Da Nang)) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
SVĐ Trung tam đao tạo trẻ PVF (Lien Nghĩa) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
San vận động 19 thang 8 (Nha Trang Stadium) (Nha Trang) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
Cẩm Phả Stadium (Cửa Ong (Cua Ong)) |
|
0 of 1 |
|
|
|
|
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City)) |
|
0 of 1 |
|
|
|
|
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi)) |
|
0 of 2 |
|
|
|
|
San vận động Thien Trường (Thien Truong Stadium) (Nam Định (Nam Dinh)) |
|
0 of 1 |
|
|
|