Vietnam (W)
Manager | |
Competitions |
Friendly International Women |
Goalkeeper | ||||
1 | Đào Thị Kiều Oanh | age 21 | ||
14 | Trần Thị Kim Thanh | age 30 | ||
20 | Khổng Thị Hằng | age 30 | ||
Defender | ||||
2 | Lương Thị Thu Thương | age 24 | ||
4 | Trần Thị Thu | age 32 | ||
5 | Hoàng Thị Loan | age 29 | ||
10 | Trần Thị Hải Linh | age 22 | ||
13 | Lê Thị Diễm My | age 27 | ||
17 | Trần Thị Thu Thảo | age 31 | ||
Nguyễn Thị Mỹ Anh | age 29 | |||
Midfielder | ||||
3 | Trần Thị Duyên | |||
6 | Nguyễn Thị Hoa | |||
7 | Nguyễn Thị Tuyết Dung | age 30 | ||
11 | Thái Thị Thảo | age 29 | ||
15 | Nguyễn Thị Bích Thùy | age 30 | ||
16 | Dương Thị Vân | age 29 | ||
18 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | |||
19 | Nguyễn Thị Thanh Nhã | age 22 | ||
21 | Ngân Thị Vạn Sự | age 23 | ||
Forward | ||||
9 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | age 26 | ||
12 | Phạm Hải Yến | age 29 | ||
Huỳnh Như | age 32 |