Ho Chi Minh City II
Manager | |
Competitions |
V.League 2 Vietnamese Cup |
Pld | +/- | Pts | ||
---|---|---|---|---|
5 |
4 | +2 | 6 | |
6 |
4 | -2 | 4 | |
7 |
5 | -3 | 4 | |
8 |
4 | -2 | 3 | |
9 |
4 | -2 | 2 | |
10 |
4 | -3 | 2 | |
11 |
5 | -6 | 2 |
0 | 1 | 1 | |||
0 | 1 | 1 | |||
0 | 1 | 1 |
Goalkeeper | ||||
Trần Văn Chiến | age 28 | |||
Dương Văn Cường | age 25 | |||
Lê Anh Trí | age 24 | |||
Lê Quang Đại | age 31 | |||
Defender | ||||
Dương Văn Kiên | age 21 | |||
Võ Tiến Thắng | age 20 | |||
Huỳnh Sơn Thảo | age 18 | |||
Vũ Văn Sơn | age 21 | |||
Trịnh Việt Cường | age 26 | |||
Hồ Văn Duy Bảo | age 23 | |||
Phạm Bá Thảo | age 23 | |||
Huỳnh Tuấn Vũ | age 22 | |||
Vũ Văn Quyết | age 25 | |||
Midfielder | ||||
Bùi Anh Đức | age 22 | |||
Nguyễn Duy Tâm | age 22 | |||
Nguyễn Trọng Bảo | age 20 | |||
Bùi Quang Huy | age 23 | |||
Nguyễn Trung Thành | age 20 | |||
Nguyễn Văn Văn | age 24 | |||
Trương Văn Tuyển | age 19 | |||
Forward | ||||
Lê Quang Hiển | age 20 | |||
Nguyễn Chính Đăng | age 23 | |||
Nguyễn Sĩ Chiến | age 25 | |||
Bùi Anh Thống | age 22 | |||
Phan Duy Hào | age 19 |