2017
V.League 1
Name | + | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C. Amougou #21 forward | 16 | 2 | 3 | 3 | 1 | 6 | ||||||||
Nguyễn Việt Phong #93 forward | 3 | 0 | 1 | 1 | ||||||||||
S. Emmanuel #80 forward | 2 | 10 | 0 | 885 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | ||
Nguyễn Quang Tình #17 halfback | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | |||||||||
Henry Kisekka #11 forward | 2 | 15 | 0 | 1319 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Trương Văn Thành #16 halfback | 1 | 0 | 1 | 1 | ||||||||||
Trần Thanh Long #14 forward | 1 | 0 | 1 | 1 | ||||||||||
Tran Chi Cong #2 defender | 1 | 0 | 2 | 2 | ||||||||||
Ngô Tùng Quốc #98 defender | 1 | 11 | 16 | 382 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Quân #22 defender | 1 | 0 | 3 | 3 | ||||||||||
Nguyễn Thanh Diệp #25 goalie | 0 | 9 | 13 | 810 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
Đặng Quang Huy #29 halfback | 0 | 0 | ||||||||||||
Lê Đức Lộc #19 defender | 0 | 0 | 2 | 2 | ||||||||||
Nguyễn Công Thành #71 defender | 0 | 19 | 1 | 1609 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | ||
Nguyễn Thành Lộc #3 defender | 0 | 5 | 18 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
Hoang Vissai #59 defender | 0 | 0 | ||||||||||||
Quế Ngọc Mạnh #7 defender | 0 | 0 | ||||||||||||
Nguyễn Hải Anh #23 forward | 0 | 0 | 2 | 2 | ||||||||||
Nguyễn Huỳnh Kiếm Linh #8 forward | 0 | 0 | 1 | 1 | ||||||||||
Vũ Anh Tuấn #9 halfback | 0 | 0 | ||||||||||||
Lê Ngọc Bảo #88 defender | 0 | 8 | 14 | 379 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Trần Bửu Ngọc #26 goalie | 0 | 0 | 1 | 1 | ||||||||||
Nguyễn Thế Hưng #12 halfback | 0 | 0 | 2 | 2 | ||||||||||
Trương Huỳnh Minh Khoa #15 halfback | 0 | 0 | ||||||||||||
Cao Cuong #5 defender | 0 | 0 | ||||||||||||
Nguyễn Duy Khanh #99 halfback | 0 | 0 | 2 | 2 | ||||||||||
Huỳnh Tấn Hùng #92 halfback | 0 | 0 | ||||||||||||
Huỳnh Chánh Nghiêm #24 halfback | 0 | 0 | ||||||||||||
Trần Tấn Đạt #4 defender | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||
Nguyễn Hiếu Trung Anh #32 defender | 0 | 0 | 4 | 4 | ||||||||||
Trần Hoài Thanh #30 goalie | 0 | 0 |