2024/2025
All Competitions
Name | + | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Xuân Nam forward | 2 | 0 | 0 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thanh Nhàn forward | 1 | 0 | ||||||||||||
Trần Ngọc Sơn halfback | 1 | 0 | ||||||||||||
Thai Ba Dat | 1 | 0 | ||||||||||||
Huynh Cong Den | 1 | 0 | ||||||||||||
H. Van | 1 | 0 | ||||||||||||
Dao Van Chuong | 1 | 0 | ||||||||||||
Thái Bá Đạt halfback | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
Huỳnh Công Đến halfback | 0 | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Trần Văn Hòa defender | 0 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Nguyễn Huy Hùng halfback | 0 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Nguyễn Bảo Long defender | 0 | 65 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Hà Văn Việt defender | 0 | 0 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Nguyễn Xuân Bắc halfback | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Đào Văn Chưởng defender | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Trần Ngọc Sơn defender | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Nguyễn Hiểu Minh defender | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Lê Ngọc Bảo defender | 0 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Ryan Ha forward | 0 | 72 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Tẩy Văn Toàn halfback | 0 | 0 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
Trần Đức Nam forward | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Trương Thái Hiếu goalie | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Nguyễn Tiến Đỉnh halfback | ||||||||||||||
Phí Minh Long goalie | ||||||||||||||
Nguyễn Đức Phú halfback | ||||||||||||||
Nguyễn Anh Tuấn forward | ||||||||||||||
Martin Lo halfback | ||||||||||||||
Nguyễn Văn Dũng defender | ||||||||||||||
Ngô Viết Phú defender | ||||||||||||||
Lê Văn Đại defender | ||||||||||||||
D. Nhu defender | ||||||||||||||
Huỳnh Minh Đoàn defender | ||||||||||||||
Nguyễn Quang Trường goalie | ||||||||||||||
Trần Đức Duy goalie |