Công An
Manager | |
Founded | 1956 (age 68) |
Competitions |
Vietnamese Cup V.League 1 |
V.League 1 2023/2024
6 | 11 | ||
4 | 14 | ||
Jeferson |
3 | ||
G. Magno |
3 | 1 | 1 |
3 | 11 | ||
3 | 12 | ||
3 | 11 |
Goalkeeper | ||||
1 | Filip Nguyen | age 31 | ||
33 | Đỗ Sỹ Huy | age 26 | ||
Trần Tấn Lộc | age 22 | |||
Defender | ||||
3 | Huỳnh Tấn Sinh | age 26 | ||
4 | Hồ Tấn Tài | age 26 | ||
5 | Đoàn Văn Hậu | age 25 | ||
6 | Trương Văn Thiết | age 28 | ||
30 | Hồ Văn Cường | age 21 | ||
68 | Bùi Hoàng Việt Anh | age 25 | ||
98 | Giáp Tuấn Dương | age 21 | ||
Nguyễn Hữu Thực | age 22 | |||
Midfielder | ||||
11 | Lê Phạm Thành Long | age 27 | ||
12 | Hoàng Văn Toản | age 23 | ||
15 | Bùi Xuân Thịnh | age 22 | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | age 25 | ||
17 | Vũ Văn Thanh | age 28 | ||
18 | Ho Ngoc Thang | age 30 | ||
20 | Phan Văn Đức | age 28 | ||
21 | Phạm Văn Luân | age 24 | ||
26 | Hà Văn Phương | age 23 | ||
27 | La Nguyễn Bảo Trung | age 21 | ||
77 | Bùi Ngọc Long | age 22 | ||
94 | Geovani | age 30 | ||
Phạm Văn Hiếu | age 23 | |||
Forward | ||||
8 | Junior | age 25 | ||
9 | Jeferson Elías | age 26 | ||
22 | Trần Văn Trung | age 26 | ||
47 | Phạm Gia Hưng | age 24 |