Phu Tho
Manager | |
Competitions |
Vietnamese Cup V.League 2 |
Pld | +/- | Pts | ||
---|---|---|---|---|
5 |
20 | -3 | 28 | |
6 |
20 | +1 | 27 | |
7 |
20 | +1 | 26 | |
8 |
20 | -8 | 23 | |
9 |
20 | -9 | 23 | |
10 |
20 | -8 | 20 | |
11 |
20 | -37 | 6 |
B. Huy Hoang |
2 | ||
V. D. Nguyen |
2 | ||
2 | 19 | ||
2 | 20 | ||
D. V. Loc |
1 | ||
A. T. Nguyen |
1 | ||
Phung Viet Truong |
1 |
Goalkeeper | ||||
1 | Ksor Nay Đê Sô | age 19 | ||
14 | Lâm Lê Phước Tiến Dũng | age 23 | ||
25 | Nguyễn Văn Mạnh | age 22 | ||
Defender | ||||
2 | Quách Quang Huy | age 19 | ||
3 | Đặng Trần Chung | age 18 | ||
4 | Bùi Anh Quân | age 21 | ||
5 | Lê Quốc Thái | age 21 | ||
17 | Nguyễn Mạnh Đình | age 20 | ||
20 | Phạm Văn Nam | age 24 | ||
21 | Phùng Viết Trường | age 26 | ||
27 | Võ Văn Huy | age 24 | ||
31 | Bùi Văn Lễ | age 20 | ||
86 | Trương Đức Mạnh | age 24 | ||
87 | Nguyễn Đức Tùng | age 20 | ||
Đinh Viết Lộc | age 25 | |||
Midfielder | ||||
12 | Nguyễn Ngọc Tĩnh | age 20 | ||
18 | Lê Văn Long | age 23 | ||
23 | Ngô Sỹ Chinh | age 23 | ||
29 | Bùi Huy Hoàng | age 19 | ||
36 | Đỗ Văn Việt | age 21 | ||
68 | Quách Công Đình | age 24 | ||
Nguyễn Văn Dũng | age 19 | |||
Phan Việt Đức | age 19 | |||
Trần Gia Huy | age 21 | |||
Hoàng Anh Tuấn | age 28 | |||
Forward | ||||
11 | Vũ Mạnh Duy | age 28 | ||
24 | Đinh Công Hiếu | age 23 | ||
Nguyễn Trung Đạo | age 22 |