Phu Tho
Manager | |
Competitions |
Vietnamese Cup V.League 2 |
V.League 2 2023/2024
B. Huy Hoang |
2 | ||
2 | 11 | ||
D. V. Loc |
1 | ||
A. T. Nguyen |
1 | ||
Phung Viet Truong |
1 | ||
V. D. Nguyen |
1 | ||
1 | 10 |
Goalkeeper | ||||
1 | Ksor Nay Đê Sô | age 19 | ||
14 | Lâm Lê Phước Tiến Dũng | age 23 | ||
25 | Nguyễn Văn Mạnh | age 22 | ||
Defender | ||||
2 | Quách Quang Huy | age 19 | ||
3 | Đặng Trần Chung | age 17 | ||
4 | Bùi Anh Quân | age 20 | ||
5 | Lê Quốc Thái | age 21 | ||
15 | Đinh Viết Lộc | age 24 | ||
16 | Võ Quốc Dân | age 22 | ||
20 | Phạm Văn Nam | age 23 | ||
21 | Phùng Viết Trường | age 25 | ||
27 | Võ Văn Huy | age 24 | ||
31 | Bùi Văn Lễ | age 19 | ||
86 | Trương Đức Mạnh | age 24 | ||
87 | Nguyễn Đức Tùng | age 19 | ||
Nguyễn Mạnh Đình | age 19 | |||
Midfielder | ||||
7 | Nguyễn Văn Tiếp | age 20 | ||
8 | Hoàng Anh Tuấn | age 28 | ||
12 | Nguyễn Ngọc Tĩnh | age 20 | ||
18 | Lê Văn Long | age 22 | ||
23 | Ngô Sỹ Chinh | age 23 | ||
28 | Trần Gia Huy | age 20 | ||
29 | Bùi Huy Hoàng | age 18 | ||
36 | Đỗ Văn Việt | age 21 | ||
66 | Nguyễn Văn Dũng | age 19 | ||
68 | Quách Công Đình | age 23 | ||
Phan Việt Đức | age 19 | |||
Forward | ||||
9 | Nguyễn Anh Tuấn | age 18 | ||
10 | Nguyễn Trung Đạo | age 21 | ||
11 | Vũ Mạnh Duy | age 27 | ||
24 | Đinh Công Hiếu | age 22 |