|
Vietnam |
28,000 |
10 of 11 |
|
|
|
|
San vận động Long An (Long An Stadium) (Tan An (Tan An)) |
|
10 of 11 |
|
|
|
|
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh) |
|
10 of 11 |
|
|
|
|
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi)) |
|
10 of 11 |
|
|
|
|
San vận động Bien Hoa (Bien Hoa Stadium) (Bien Hoa (Bien Hoa)) |
|
10 of 11 |
|
|
|
|
San vận động Kien Giang (Rach Gia Stadium) (Rạch Gia) |
|
10 of 11 |
|
|
|
|
San vận động Ninh Binh (Ninh Binh Stadium) (Ninh Binh) |
|
10 of 12 |
|
|
|
|
San vận động Go Đậu (Go Dau Stadium) (Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot)) |
|
10 of 11 |
|
|
|
|
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa) |
|
10 of 11 |
|
|
|
|
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku)) |
|
10 of 11 |
|
|
|
|
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong)) |
|
10 of 11 |
|
|
|
|
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City)) |
|
0 of 10 |
|
|
|