|
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa) |
|
7 of 7 |
|
|
|
|
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City)) |
|
15 of 15 |
|
|
|
|
San vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) (Tam Kỳ (Tam Ky)) |
|
7 of 7 |
|
|
|
|
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku)) |
|
7 of 7 |
|
|
|
|
San vận động Go Đậu (Go Dau Stadium) (Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot)) |
|
6 of 6 |
|
|
|
|
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi)) |
|
16 of 16 |
|
|
|
|
San Vận Động Hoa Xuan (Đa Nẵng (Da Nang)) |
|
7 of 7 |
|
|
|
|
San vận động Cửa Ong (Cua Ong Stadium) (Cửa Ong (Cua Ong)) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong)) |
|
6 of 6 |
|
|
|
|
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh) |
|
7 of 7 |
|
|
|
|
San vận động Thien Trường (Thien Truong Stadium) (Nam Định (Nam Dinh)) |
|
5 of 5 |
|
|
|
|
Cẩm Phả Stadium (Cửa Ong (Cua Ong)) |
|
6 of 6 |
|
|
|