|
Sân vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) |
|
13 of 13 |
|
|
|
|
Sân vận động 19 tháng 8 (Nha Trang Stadium) |
|
13 of 13 |
|
5,000 |
|
|
Vietnam |
20,000 |
12 of 12 |
|
|
|
|
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City)) |
|
7 of 7 |
|
|
|
|
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
|
13 of 13 |
|
9,000 |
|
|
Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) |
|
12 of 12 |
|
|
|
|
Sân vận động Cửa Ông (Cua Ong Stadium) |
|
12 of 12 |
|
3,000 |
|
|
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium) |
|
12 of 12 |
|
5,000 |
|
|
Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) |
|
13 of 13 |
|
|
|
|
Sân Vận Động Hòa Xuân |
|
12 of 12 |
|
|
|
|
Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) |
|
12 of 12 |
|
4,000 |
|
|
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
Sân vận động Vinh (Vinh Stadium) |
|
14 of 14 |
|
10,000 |
|
|
Vietnam |
20,000 |
18 of 18 |
10% |
2,000 |
|
|
Sân vận động Thanh Hóa |
|
12 of 12 |
|
7,000 |
|
|
San vận động Thien Trường (Thien Truong Stadium) (Nam Định (Nam Dinh)) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
San Vận Động Hoa Xuan (Đa Nẵng (Da Nang)) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
San vận động Cửa Ong (Cua Ong Stadium) (Cửa Ong (Cua Ong)) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku)) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
San vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) (Cần Thơ (Can Tho)) |
|
1 of 1 |
|
|
|
|
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong)) |
|
1 of 1 |
|
|
|