Title | Capacity | Played | Filling capacity | Attendance | Weather | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vietnam | 20,000 | 12 of 12 | ||||
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) | 6 of 6 | 13,500 | ||||
Sân vận động Vinh (Vinh Stadium) | 6 of 6 | |||||
Sân vận động 19 tháng 8 (Nha Trang Stadium) | 6 of 6 | |||||
Sân vận động Thanh Hóa | 7 of 7 | 4,000 | ||||
San Vận Động Hoa Xuan (Đa Nẵng (Da Nang)) | 6 of 6 | |||||
Vietnam | 20,000 | 6 of 6 | ||||
Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) | 8 of 8 | 7,000 | ||||
Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) | 8 of 8 | |||||
Sân vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) | 5 of 5 | |||||
Sân vận động Cửa Ông (Cua Ong Stadium) | 6 of 6 | |||||
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium) | 7 of 7 | 3,000 | ||||
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi)) | 17 of 17 | |||||
Sân vận động Quân Khu 4 (4th Military Zone Stadium) | 1 of 1 | 8,000 | ||||
Sân Vận Động Hòa Xuân | 6 of 6 | 6,000 | ||||
San vận động Go Đậu (Go Dau Stadium) (Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot)) | 5 of 5 | |||||
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City)) | 12 of 12 | |||||
San vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) (Tam Kỳ (Tam Ky)) | 7 of 7 | |||||
San vận động 19 thang 8 (Nha Trang Stadium) (Nha Trang) | 7 of 7 | |||||
San vận động Thien Trường (Thien Truong Stadium) (Nam Định (Nam Dinh)) | 6 of 6 | |||||
San vận động Cửa Ong (Cua Ong Stadium) (Cửa Ong (Cua Ong)) | 7 of 7 | |||||
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh) | 4 of 4 | |||||
San vận động Ba Rịa (Ba Rịa) | 1 of 1 | |||||
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong)) | 5 of 5 | |||||
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku)) | 5 of 5 | |||||
Ha Noi, Vietnam | 40,192 | 1 of 1 | +21°C mist |
|||
San vận động Quan Khu 4 (4th Military Zone Stadium) (Vinh) | 2 of 2 |